Từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh thông dụng nhất

từ vựng tiếng đức chủ đề giáng sinh

Giáng Sinh (Weihnachten) là một trong những dịp lễ quan trọng của người Đức. Trong bài viết này, Deutschfuns sẽ tổng hợp từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh theo từng nhóm chủ đề phổ biến. Giúp bạn mở rộng vốn từ, hiểu sâu hơn về văn hóa tiếng Đức và tự tin giao tiếp trong các tình huống thực tế.

Lời chúc Giáng Sinh bằng tiếng Đức

Người Đức thường gửi thiệp, tin nhắn hoặc chúc trực tiếp nhau những câu chúc mang ý nghĩa an lành, ấm áp.

Dưới đây là một số lời chúc tiếng Đức phổ biến:

  • Frohe Weihnachten! – Giáng Sinh an lành!
  • Schöne Weihnachten! – Giáng Sinh vui vẻ!
  • Ich wünsche dir frohe und gesegnete Weihnachten! – Chúc bạn một mùa Giáng Sinh vui vẻ và an lành!
  • Ein frohes Weihnachtsfest im Kreise deiner Familie! – Chúc bạn một mùa Giáng Sinh ấm áp bên gia đình!
  • Frohe Weihnachten und ein gutes neues Jahr! – Chúc Giáng Sinh vui vẻ và năm mới hạnh phúc!
  • Ich wünsche euch allen und euren Lieben einen wunderschönen ersten Advent! – Tôi chúc tất cả các bạn và những người thân yêu của các bạn một mùa Vọng đầu tiên tuyệt vời.

Những câu chúc này thường được sử dụng trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt phổ biến trên thiệp Giáng Sinh (Weihnachtskarte).

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh: Lời chúc Giáng Sinh

Từ vựng tiếng Đức về chủ đề đồ ăn, thức uống Giáng Sinh

Ẩm thực là điểm nhấn quan trọng trong văn hóa Giáng Sinh tại Đức. Người Đức có nhiều món ăn truyền thống đặc trưng cho mùa lễ hội cuối năm.

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Đức về đồ ăn Giáng Sinh:

  • der Lebkuchen – Bánh gừng
  • das Lebkuchenhäuschen – Ngôi nhà bánh gừng
  • der Schmalzkuchen – Bánh bột chiên
  • die Zuckerstange – Kẹo cây gậy
  • das Plätzchen – Bánh quy nướng dịp Giáng Sinh
  • der Stollen – Bánh trái cây khô
  • die Waffel mit Puderzucker – Bánh Waffel với đường bột
  • das Vanillekipferl – Bánh quy hạnh nhân
  • die Weihnachtskekse – Bánh quy Giáng Sinh
  • der Spekulatius – Bánh gừng hình người

Một số từ vựng tiếng Đức về thức uống Giáng Sinh:

  • der Glühwein – Rượu vang nóng
  • der Kinderpunsch – Nước trái cây nóng cho trẻ em
  • der Punsch – Rượu trái cây nóng
  • der Eierlikör – Rượu kem trứng
từ vựng tiếng đức chủ đề giáng sinh
Từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh: Đồ ăn & thức uống

Từ vựng tiếng Đức về đồ trang trí Giáng Sinh

Trang trí Giáng Sinh (Weihnachtsdekoration) là nét văn hóa rất đặc trưng tại Đức. Các thành phố, ngôi nhà và cửa hàng đều được trang hoàng rực rỡ trong suốt mùa lễ hội.

Một số từ vựng về đồ trang trí Giáng Sinh:

  • der Weihnachtsbaum – Cây thông Noel
  • die Christbaumkugel – Quả châu treo cây thông
  • die Lichterkette – Dây đèn trang trí
  • die Kerze – Cây nến
  • der Adventskranz – Vòng hoa Mùa Vọng
  • der Stern – Ngôi sao
  • der Engel – Thiên thần
  • der Weihnachtsmann – Ông già Noel
  • die Krippe – Hang đá Giáng Sinh
  • das Rentier – Tuần lộc
  • die Weihnachtssocken – Tất Giáng Sinh
  • die Glocke – Chuông
  • das Lametta – Dây kim tuyến
  • der/die Weihnachtsengel – Thiên thần Giáng Sinh

Những từ vựng này thường xuất hiện trong các bài đọc, hội thoại và mô tả không gian Giáng Sinh.

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh
Giáng Sinh tại Đức

Từ vựng về các hoạt động trong Giáng Sinh

Bên cạnh ăn uống và trang trí, Giáng Sinh tại Đức còn gắn liền với nhiều hoạt động truyền thống mang tính cộng đồng cao.

Từ vựng về các hoạt động Giáng Sinh:

  • Weihnachten feiern – Đón Giáng Sinh
  • Geschenk kaufen – Mua quà
  • Geschenk auspacken – Mở quà
  • Geschenk austauchen – Trao đổi quà
  • Plätzchen backen – Làm bánh quy
  • den Weihnachtsbaum schmücken – Trang trí cây thông
  • Weihnachtslieder singen – Hát nhạc Giáng Sinh
  • den Weihnachtsmarkt besuchen – Đi chợ Giáng Sinh
  • Zeit mit der Familie verbringen – Dành thời gian cho gia đình
  • eine Weihnachtsfeier machen – Tổ chức tiệc Giáng Sinh
  • die Weihnachtsfeier – Lễ hội Giáng Sinh
  • die Weihnachtsgeschichte lesen – Đọc truyện Giáng Sinh
  • das Weihnachtsessen – Bữa ăn Giáng Sinh
  • die Weihnachtskarten schreiben – Viết thiệp Giáng Sinh
từ vựng tiếng đức chủ đề giáng sinh
Chợ Giáng Sinh tại Đức

Từ vựng tiếng Đức về mùa Vọng Giáng Sinh

Mùa Vọng (Advent) là khoảng thời gian bốn tuần trước Giáng Sinh, mang ý nghĩa chuẩn bị tinh thần và tôn giáo rất quan trọng đối với người Đức.

Một vài từ vựng về mùa Vọng:

  • der Advent – Mùa Vọng
  • die Adventszeit – thời gian Mùa Vọng
  • der Adventskalender – lịch Mùa Vọng
  • das Adventslicht – ánh sáng Mùa Vọng
  • der Nikolaustag – ngày Thánh Nikolaus (06/12)
  • der Nikolaus – Thánh Nikolaus
  • die Besinnlichkeit – sự tĩnh lặng, chiêm nghiệm
  • die Vorfreude – niềm háo hức mong chờ
  • das Adventslied – Bài hát mùa Vọng
từ vựng tiếng đức chủ đề giáng sinh
Mùa Giáng Sinh tại Đức

Học từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh sao cho hiệu quả

Để ghi nhớ từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh một cách lâu dài và áp dụng tốt vào giao tiếp, bạn cần học đúng phương pháp thay vì chỉ học thuộc lòng từng từ riêng lẻ.

Trước hết, bạn hãy học từ vựng theo nhóm ngữ cảnh như: lời chúc Giáng Sinh, đồ ăn, thức uống, đồ trang trí, các hoạt động lễ hội hay mùa Vọng (Advent). Đồng thời hãy đặt câu cùng với từng từ vựng. 

Ví dụ: Wir schmücken den Weihnachtsbaum zusammen. – Chúng tôi cùng nhau trang trí cây thông Noel.

Một phương pháp rất hiệu quả khác là kết hợp từ vựng với hình ảnh và âm thanh. Bạn có thể học từ qua hình ảnh cây thông, chợ Giáng Sinh hoặc nghe các bài hát Giáng Sinh tiếng Đức để ghi nhớ từ vựng. 

Hãy ôn lại từ vựng đã học thường xuyên và đều đặn để không bị quên kiến thức nhé!

Học từ vựng tiếng Đức chủ đề Giáng Sinh giúp bạn mở rộng kiến thức và hiểu hơn về các ngày lễ hội, văn hóa, phong tục và lối sống của người Đức vào dịp lễ quan trọng nhất trong năm. Hy vọng với những nhóm từ vựng và phương pháp học được chia sẻ trong bài viết, bạn sẽ tự tin giao tiếp bằng tiếng Đức và gửi lời chúc mừng Giáng Sinh đến với người thân, gia đình và bạn bè.

Share the Post:
Bài viết gần đây
Scroll to Top